| Tên sản phẩm | Chai nhựa miệng hẹp PP 1000ml, Azlon |
| Code | BNP1000P |
| Hãng – Xuất xứ | Scilabware – Anh |
| Ứng dụng |
– Dùng để đựng mẫu, sử dụng trong phòng thí nghiệm |
| Mô tả sản phẩm |
– Sản xuất từ nhựa PP – Dùng để lưu trữ và lấy mẫu các ứng dụng chất lòng – Bển ở nhiệt độ 121°C – Dung tích 1000ml đường kính: 90mm,chiều cao: 203mm – Xuất xứ : Anh (Scilabware) |
Sản phẩm tham khảo:
| STT | Code | Tên sản phẩm | Giá chưa VAT (Vnđ) |
| 1 | BNP0250P | Chai nhựa miệng hẹp PP 250ml, Azlon | 26.000 – 36.000 |
| 2 | BNP0500P | Chai nhựa miệng hẹp PP 500ml, Azlon | 33.000 – 45.000 |
| 3 | BNP1000P | Chai nhựa miệng hẹp PP 1000ml, Azlon | 47.000 – 65.000 |
| 4 | BNP2000P | Chai nhựa miệng hẹp PP 2000ml, Azlon | 72.000 – 99.000 |

Chai nâu nút mài MH 1000ml Onelab
Chai nâu nút mài MH 500ml Onelab
Giá pipet tròn bằng nhựa 44 vị trí Onelab
Heptane-1-sulfonic acid sodium salt for ion pair chromatography LiChropur® Merck
Rubidium ICP standard traceable to SRM from NIST RbNO₃ in HNO₃ 2-3% 1000 mg/l Rb Certipur® 100ml Merck
Aluminium standard solution 1000 mg/l Al Certipur® Merck
Nắp vặn GL 45 có khoan 3 cổng GL14 Duran
Kính hiển vi 3 mắt B-293PLI Optika kèm camera
Cân kỹ thuật 1 số lẻ (3kg/0,1g) FCB 3K0.1 Kern
Chai trung tính cổ rộng GLS 80 20000ml Duran
Giấy lọc định tính có độ bền ướt cao, gấp sẵn 113V, 185mm Whatman
Giấy lọc S/S định tính 597 1/2, TBN 4-7 um, gấp sẵn, 185mm Whatman
Kính hiển vi ba mắt optika B-383PL
Yttrium standard solution 1000 mg/l Y Certipur® 100ml Merck
Kẹp cổ nhựa 34mm Onelab
Chai nhựa miệng hẹp LDPE 60ml Scilabware 


