| Tên sản phẩm: | Bình tam giác miệng hẹp 50ml Simax |
| Code: | 2030100000080 |
| Hãng – Xuất xứ: | Simax – CH Séc |
| Ứng dụng: |
– Được dùng để pha chế hóa chất lỏng – Được dùng cho các ứng dụng có nhiệt độ cao |
| Mô tả sản phẩm: |
– Được làm từ thủy tinh borosilicate là một loại thủy tinh có khả năng chịu nhiệt và kháng hóa chất cao và được xác định theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 3585 – Dễ dàng ghi chú trên vùng nhãn rộng bằng men trắng, độ bền cao. – Hình tam giác, phù hợp cho việc pha chế, thao tác hóa chất lỏng. – Dung tích: 50ml; Đường kính dưới d1: 51mm; Đường kính trên d2: 22mm; Chiều cao: 90mm – Quy cách đóng gói: 10 cái/ hộp – Xuất xứ : Simax – CH Séc |
Sản phẩm tham khảo:
| STT | Code | Tên sản phẩm |
| 1 | 2030100011307 | Bình tam giác miệng hẹp 25ml Simax |
| 2 | 2030100000080 | Bình tam giác miệng hẹp 50ml Simax |
| 3 | 2030100000097 | Bình tam giác miệng hẹp 100ml Simax |
| 4 | 2030100000103 | Bình tam giác miệng hẹp 200ml Simax |
| 5 | 2030100005177 | Bình tam giác miệng hẹp 250ml Simax |
| 6 | 2030100005221 | Bình tam giác miệng hẹp 300ml Simax |
| 7 | 2030100005214 | Bình tam giác miệng hẹp 500ml Simax |
| 8 | 2030100000110 | Bình tam giác miệng hẹp 1000ml Simax |
| 9 | 2030100000127 | Bình tam giác miệng hẹp 2000ml Simax |
| 10 | 2030100000134 | Bình tam giác miệng hẹp 3000ml Simax |
| 11 | 2030100000141 | Bình tam giác miệng hẹp 5000ml Simax |
| 12 | 2030100016241 | Bình tam giác miệng hẹp 20000ml Simax |

Bình cầu đáy tròn 20000ml N76 Duran
LiChrospher® RP-18 (5µm) Hibar® RT 100-4.6 HPLC column Merck
1-Hexyl-3-methylimidazolium bis(trifluoromethylsulfonyl)imide for synthesis 500g Merck
(-)-[(8,8-Dichlorocamphoryl)-sulfonyl]-oxaziridine for synthesis 5g Merck
Kjeldahl tablets for Wieninger method 3.5g/tablet Merck
Bộ KIT Test Hydrazine WAK-HYD Kyoritsu
8-Hydroxyquinoline-5-sulfonic acid monohydrate for synthesis 100g Merck
Bình tam giác có nút 500ml Genlab
2,6-Dimethylpyridine for synthesis Merck
Bình tam giác có 4 khía ở đáy, 1000ml, nắp vặn Duran 

