| Tên sản phẩm: | 9-Fluorenone for synthesis Merck |
| Tên gọi khác: | 9-Fluorenone |
| CTHH: | C₁₃H₈O |
| Code: | 8039770250 |
| CAS: | 486-25-9 |
| Hàm lượng: | ≥ 99.0 % (a/a) |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,… |
| Tính chất: |
– Trạng thái: Chất rắn màu vàng – Khối lượng mol: 180.21 g/mol – Điểm sôi: 342 °C (1013 hPa) – Khối lượng riêng: 0.9 g/cm3 (20 °C) – Điểm chớp cháy: 163 °C – Điểm nóng chảy: 81 – 84 °C |
| Bảo quản: |
– Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C. |
| Quy cách: | – Chai thủy tinh 250g |

Superspher® 100 RP-18 LiChroCART® 250-3 HPLC cartridge Merck
Ống đong thủy tinh chia vạch 10ml Onelab
Ống đong thủy tinh chia vạch 10ml Onelab
LiChrosorb® Si 60 (5 µm) LiChroCART® 250-4 HPLC cartridge Merck
Buret tự động khóa PTFE, AS, 10ml, kèm chai 2 lít và quả bóp Duran
Rubidium ICP standard traceable to SRM from NIST RbNO₃ in HNO₃ 2-3% 1000 mg/l Rb Certipur® 100ml Merck
Máy quang phổ UV-Vis 2 chùm tia LUS-B14 LABTRON
LiChrospher® RP-18 endcapped (5µm) Hibar® RT 150-4.6 HPLC column Merck
Decanonitrile for synthesis 100ml Merck
Purospher® STAR RP-18 endcapped (3µm) Hibar® HR 100-2.1 UHPLC column Merck
Chai nhựa miệng hẹp PP 60ml, Azlon
Nút cao su đỏ 20x14x24mm
Bình tam giác có 4 khía ở đáy, 1000ml, nắp vặn Duran
LiChrospher® 100 CN (10 µm) LiChroCART® 250-4 HPLC cartridge Merck
2-(2-Chloroethyl)-1-methylpiperidine hydrochloride for synthesis 10g Merck
2-Acetylthiophene for synthesis 50ml Merck 

