Tên sản phẩm: | 5-Sulfosalicylic acid dihydrate for synthesis Merck Đức |
Tên gọi khác: | Salicylsulfonic acid |
CTHH: | C₇H₆O₆S * 2 H₂O |
Code: | 8006910250 |
Cas: | 5965-83-3 |
Hàm lượng: | ≥ 99,0 % |
Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
Ứng dụng: |
– Được sử dụng để anodizing màu tích hợp. – Là thuốc thử để xác định ion sắt – Được sử dụng trong xét nghiệm nước tiểu để xác định hàm lượng protein trong nước tiểu. |
Tính chất: |
– Dạng rắn, màu trắng – Khối lượng mol: 254.22 g/mol – Mật độ: 0.8 g/cm3 (20 °C) – Điểm chớp cháy: 150 °C – Nhiệt độ nóng chảy: 109 – 117 °C – Độ pH: <0.5 (200 g/l, H₂O, 20 °C) – Áp suất hơi: <1 hPa (20 °C) – Mật độ khối: 310 kg/m3 – Độ tan: 987 g/l |
Bảo quản: | Dưới +30°C |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 250g |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách đóng gói: |
8006910100 | Chai nhựa 100g |
8006910250 | Chai nhựa 250g |
8006911000 | Chai nhựa 1kg |