| Tên sản phẩm: | 5-Fluorouracil for synthesis |
| Tên khác: | 5-Fluoro-2,4-dihydroxypyrimidine |
| CTHH: | C₄H₃FN₂O₂ |
| Code: | 8185050005 |
| CAS: | 51-21-8 |
| Hàm lượng: | ≥ 99.0 % |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất dùng trong phân tích, tổng hợp hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv. – Là một loại thuốc được dùng trong việc điều trị bệnh ung thư. |
| Tính chất: |
– Hình thể: rắn, màu trắng – Khối lượng mol: 130.08 g/mol – Điểm sôi: 190 – 200 °C (0,13 hPa) – Điểm nóng chảy: 282 – 283 °C (phân hủy) – Giá trị pH: 4,3 – 5,3 (10 g/ l, H₂O, 20 °C) – Độ hòa tan: 12 g/ l |
| Bảo quản: | Dưới +30°C |
| Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 5g |

Methylammonium chloride for synthesis 1kg Merck
Platinum(IV) chloride (57.5% Pt) anhydrous, for synthesis Merck
Ca nhựa chia vạch 500ml Kartell
Màng lọc sợi thủy tinh 210x297mm Whatman
Cân xác định độ ẩm MB120 Ohaus
Chai trắng cổ rộng nút thủy tinh NS 45/40, 500ml Duran
Chai trung tính cổ rộng GLS 80 20000ml Duran
Copper ICP standard traceable to SRM from NIST Cu(NO₃)₂ in HNO₃ 2-3% 10000 mg/l Cu Certipur® 100ml Merck
Chai trắng cổ mài nút nhựa MH 14/23 100ml Assistent
Palladium(II) nitrate dihydrate (40% Pd) for synthesis 500mg Merck - Đức
Chai nhựa miệng hẹp LDPE 60ml Scilabware
3-Chlorobenzophenone for synthesis 5g Merck 

