| Tên sản phẩm: | 4,4′-Bis(dimethylamino)thiobenzophenone for synthesis |
| Tên khác: | N,N,N’,N’-Tetramethyl-4,4′-diaminothiobenzophenone, Michler thioketone |
| CTHH: | C₁₇H₂₀N₂S |
| Code: | 8201620010 |
| CAS: | 1226-46-6 |
| Hàm lượng: | ≥ 84.0 % |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất dùng trong phân tích, tổng hợp hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv. |
| Tính chất: |
– Hình thể: rắn, màu tím – Khối lượng mol: 284.42 g/mol – Điểm nóng chảy: 198 – 206 °C |
| Bảo quản: | Bảo quản dưới +30°C |
| Quy cách đóng gói: | Chai thủy tinh 10g |

Water standard oil standard for oil samples for coulometric Karl Fischer Titration (15-30 ppm) Aquastar® Merck
Bình cầu đáy bằng MR 2000ml Duran
Nồi hấp Plasma LPA-A11 Labtron
Chai nâu nắp vặn 20000ml Simax
Purospher® STAR RP-8 endcapped, 3µm Hibar® HR 100-2.1 UHPLC column Merck
Chai trung tính phủ PU, không nắp GL45 2000ml Duran
Chai nâu nút mài MH 60ml Onelab
o-Phenylenedioxydiacetic acid for synthesis 10g Merck 
