| Tên sản phẩm: | 4-Methylpiperidine for synthesis Merck |
| Tên gọi khác: | 4-Pipecoline |
| CTHH: | C₆H₁₃N |
| Code: | 8061870500 |
| CAS: | 626-58-4 |
| Hàm lượng: | ≥ 98.0 % (a/a) |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,… |
| Tính chất: |
– Trạng thái: Chất lỏng màu vàng – Khối lượng mol: 99.18 g/mol – Điểm sôi: 121 – 127 °C – Khối lượng riêng: 0.84 g/cm3 (20 °C) – Điểm chớp cháy: 13 °C – Điểm nóng chảy: 4 – 5 °C – Độ pH: 13 (100 g/l, H₂O, 20 °C) – Áp suất hóa hơi: 16 hPa (20 °C) |
| Bảo quản: |
– Bảo quản ở nhiệt độ dưới +30°C. |
| Quy cách: | – Chai thủy tinh 500ml |

Octanoic acid for synthesis 1l Merck
Hexachloroplatinic(IV) acid hexahydrate (~40% Pt) for synthesis Merck
Glyoxylic acid monohydrate for synthesis 250g Merck
Benzenesulfonic acid for synthesis 250g, Merck
Palmitic acid for synthesis, 100g, Merck
Diethyl succinate for synthesis, 5ml Merck
Ethylenediamine for synthesis, 100ml, Merck
1,4-Diazabicyclo[2.2.2]octane for synthesis Merck 
