Tên sản phẩm: | 2,6-Dimethylpyridine for synthesis Merck |
Tên gọi khác: | 2,6-Lutidine |
CTHH: | C₇H₉N |
Code: | 8056500250 |
CAS: | 108-48-5 |
Hàm lượng: | ≥ 98.0 % (a/a) |
Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
Ứng dụng: |
– Hóa chất được ứng dụng trong tổng hợp, phân tích tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,.. |
Tính chất: |
– Trạng thái: Chất lỏng không màu – Khối lượng mol: 107.15 g/mol – Điểm sôi: 144 °C (1013 hPa) – Khối lượng riêng: 0.923 g/cm3 (20 °C) – Điểm chớp cháy: 33 °C – Điểm nóng chảy: -6 °C – Áp suất hóa hơi: 5.5 hPa (20 °C) |
Bảo quản: |
– Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C. |
Quy cách: | – Lọ thủy tinh 250ml |