Tên sản phẩm: | 2,5-Dimethoxytetrahydrofuran |
CTHH: | (OCH₃)₂C₄H₆O |
Code: | 8029610050 |
CAS: | 696-59-3 |
Hàm lượng: | ≥ 97,0% |
Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
Ứng dụng: |
– Hóa chất được sử dụng như một tiền chất của butanediol, như một chất trung gian cho atropine sulfate, một loại thuốc chống cholinergic. |
Tính chất: |
– Dạng lỏng, không màu – Khối lượng mol: 132.15 g/mol – Điểm sôi: 145 – 148 °C (1.013 hPa) – Tỉ trọng: 1,02 g/cm3 (20 °C) – Giới hạn nổ: 2,0 – 12,3% (V) – Điểm sáng: 35 °C – Nhiệt độ đánh lửa: > 205 °C – Độ nóng chảy: -45 °C – Giá trị pH: 5 (300 g/l, H₂O, 20 °C) – Áp suất hơi: 5 hPa (20 °C) – Độ hòa tan: 300 g/l |
Bảo quản: | Lưu trữ dưới + 30 °C. |
Quy cách đóng gói: | Chai thủy tinh 50ml |
Thông tin tham khảo:
Code | Quy cách đóng gói |
8029610025 | Chai thủy tinh 25 ml |
8029610050 | Chai thủy tinh 50 ml |
8029610250 | Chai thủy tinh 250 ml |