| Tên sản phẩm: | 2-Imidazolidinone hemihydrate for synthesis Merck | 
| Tên gọi khác: | N,N’-Ethyleneurea | 
| CTHH: | C₃H₆N₂O * 0.5H₂O | 
| Code: | 8047890500 | 
| CAS: | 121325-67-5 | 
| Hàm lượng: | ≥ 99.0 % (a/a) | 
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức | 
| Ứng dụng: | 
 – Hóa chất là tác nhân alkyl hóa được sử dụng cho mục đích ức chế peptide, ứng dụng trong tổng hợp, phân tích tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,…  | 
| Tính chất: | 
 – Trạng thái: Chất rắn màu vàng – Khối lượng mol: 184.96 g/mol – Điểm nóng chảy: 91 – 94 °C  | 
| Bảo quản: | 
 – Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C.  | 
| Quy cách: | – Chai thủy tinh 100g | 

Purospher® STAR RP-18 endcapped (5 µm) LiChroCART® 125-4 HPLC cartridge Merck						
Hibar® 250-4,6 HPLC column, customized packing, please specify packing material code 1004247084 Merck						
LiChrosorb® RP-18 (5 µm) LiChroCART® 125-4 HPLC cartridge Merck						
LiChrosorb® RP-18 (10 µm) LiChroCART® 250-4 HPLC cartridge Merck						
Diethanolamine for synthesis 5l Merck						
N-Hydroxysuccinimide for synthesis Merck						
N,N'-Dimethylurea for synthesis 100g Merck						
