Tên sản phẩm: | 1,5-Diazabicyclo[4.3.0]non-5-ene for synthesis Merck |
Tên gọi khác: | Pyrrolidino[1,2:a]1,4,5,6-tetrahydropyrimidine, DBN |
CTHH: | C₇H₁₂N₂ |
Code: | 8036030100 |
CAS: | 3001-72-7 |
Hàm lượng: | ≥ 97.0 % (a/a) |
Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
Ứng dụng: |
– Hóa chất được sử dụng làm xúc tác cho các phản ứng halogen trong tổng hợp, phân tích tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,… |
Tính chất: |
– Trạng thái: Chất rắn màu trắng – Khối lượng mol: 124.18 g/mol – Điểm sôi: 110 °C (20 hPa) – Khối lượng riêng: 1.04 g/cm3 (20 °C) – Điểm chớp cháy: 94 °C |
Bảo quản: |
– Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C. |
Quy cách: | – Chai thủy tinh 100ml |