| Tên sản phẩm: | 1,4-Dinitrobenzene for synthesis |
| CTHH: | C₆H₄N₂O₄ |
| Code: | 8031200010 |
| CAS: | 100-25-4 |
| Hàm lượng: | ≥ 94.0 % |
| Hãng – xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ như thuốc nhuộm và chất trung gian nhuộm. |
| Tính chất: |
– Dạng bột, màu be – Khối lượng mol: 168.1 g/mol – Điểm nóng chảy: 174 °C – Điểm sôi: 299 °C (1013 hPa) – Điểm chớp cháy: 150 °C – Tính tan trong nước: 0,069 g/l ở 25 °C |
| Bảo quản: | Bảo quản dưới +30°C. |
| Quy cách đóng gói: | Chai thủy tinh 10g |

Bình phản ứng 10000ml DN 100 Duran
2,6-Diamino-4-phenyl-1,3,5-triazine for synthesis Merck 

