| Tên sản phẩm: | 1,4-Butanediol for synthesis | 
| Tên gọi khác: | 1,4-Butylene glycol | 
| CTHH: | HO(CH₂)₄OH | 
| Code: | 8015329025 | 
| Số Cas: | 110-63-4 | 
| Hàm lượng: | ≥ 99.0 % | 
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức | 
| Ứng dụng: | – Sử dụng công nghiệp làm dung môi và trong sản xuất một số loại nhựa, sợi đàn hồi và polyurethan. – Được sử dụng để tổng hợp-butyrolactone (GBL). | 
| Thành phần khác: | Nước: ≤ 0.30 % | 
| Tính chất: | – Dạng lỏng, không màu – Khối lượng mol: 90.12 g/mol – Nhiệt độ sôi: 228 °C (1013 hPa) – Mật độ: 1.02 g/cm3 (20 °C) – Giới hạn phát nổ: 1.95 – 18.3 %(V) – Điểm chớp cháy: 115 °C – Điểm khởi cháy: 385 °C – Nhiệt độ nóng chảy: 19.5 – 20.0 °C – Độ pH: 7 – 8 (500 g/l, H₂O, 20 °C) – Áp suất hơi: <0.1 hPa (20 °C) – Độ nhớt động: 83.2 mm2/s (20 °C) | 
| Bảo quản: | Dưới + 30 °C | 
| Quy cách đóng gói: | Thùng nhựa 25 l | 
Sản phẩm tham khảo:
| Code | Quy cách đóng gói | 
| 8015321000 | Chai thủy tinh 1 l | 
| 8015322500 | Chai thủy tinh 2.5 l | 
| 8015329025 | Thùng nhựa 25 l | 

 Polyethylene glycol dimethyl ether 4000 for synthesis 500ml Merck
Polyethylene glycol dimethyl ether 4000 for synthesis 500ml Merck						 Diethylene glycol monoethyl ether for synthesis 1l Merck
Diethylene glycol monoethyl ether for synthesis 1l Merck						


 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				

