Tên sản phẩm: | 1-Cyanoguanidine for synthesis |
Tên khác: | Dicyanodiamide |
CTHH: | C₂H₄N₄ |
Code: | 8024910100 |
CAS: | 461-58-5 |
Hàm lượng: | ≥ 98.0 % |
Hãng-Xuất xứ: | Merck- Đức |
Ứng dụng: |
– Hóa chất được sử dụng làm chất trung gian hóa học trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ như acetoguanamine; benzoguanamine; … |
Tính chất: |
– Khối lượng mol: 84.08 g/mol – Dạng bột, màu trắng – Điểm nóng chảy: 208 – 211 °C – Mật độ tương đối: 1.400 g/cm3 ở 20 °C – Mật độ khối: 0.40 – 0.60 g/l |
Bảo quản: | Bảo quản dưới +30°C. |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 100g |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách đóng gói: |
8024910100 | Chai nhựa 100g |
8024911000 | Chai nhựa 1kg |