-28%
Giá gốc là: 412,000 ₫.298,000 ₫Giá hiện tại là: 298,000 ₫.
-38%
Giá gốc là: 1,384,000 ₫.865,000 ₫Giá hiện tại là: 865,000 ₫.
-38%
Giá gốc là: 1,038,000 ₫.648,750 ₫Giá hiện tại là: 648,750 ₫.
-38%
Giá gốc là: 1,636,000 ₫.1,022,500 ₫Giá hiện tại là: 1,022,500 ₫.
-38%
Giá gốc là: 1,814,000 ₫.1,133,750 ₫Giá hiện tại là: 1,133,750 ₫.
-38%
Giá gốc là: 2,800,000 ₫.1,750,000 ₫Giá hiện tại là: 1,750,000 ₫.
-38%
Giá gốc là: 3,270,000 ₫.2,043,750 ₫Giá hiện tại là: 2,043,750 ₫.
-38%
CHAI CHỨA
Giá gốc là: 2,776,000 ₫.1,735,000 ₫Giá hiện tại là: 1,735,000 ₫.
-28%
Giá gốc là: 4,590,000 ₫.3,315,000 ₫Giá hiện tại là: 3,315,000 ₫.
-28%
Giá gốc là: 7,650,000 ₫.5,525,000 ₫Giá hiện tại là: 5,525,000 ₫.
-1%
Giá gốc là: 2,240,000 ₫.2,210,000 ₫Giá hiện tại là: 2,210,000 ₫.
-28%
Giá gốc là: 3,672,000 ₫.2,652,000 ₫Giá hiện tại là: 2,652,000 ₫.
-38%
CHAI CHỨA
Giá gốc là: 4,428,000 ₫.2,767,500 ₫Giá hiện tại là: 2,767,500 ₫.
-38%
Giá gốc là: 1,156,000 ₫.722,500 ₫Giá hiện tại là: 722,500 ₫.
-28%
-28%
-28%
-28%
-28%
-28%
-28%
-28%
-28%
-28%
-28%
CHAI CHỨA
Giá gốc là: 4,590,000 ₫.3,315,000 ₫Giá hiện tại là: 3,315,000 ₫.

Lanthanum ICP standard traceable to SRM from NIST La(NO₃)₃ in HNO₃ 2-3% 1000 mg/l La Certipur® 100ml Merck
Giấy lọc định lượng 42, chậm 2.5µm, 42mm Whatman
Aluminium ICP standard traceable to SRM from NIST Al(NO₃)₃ in HNO₃ 2-3% 1000 mg/l Al Certipur® 100ml Merck
Phosphorus ICP standard traceable to SRM from NIST H₃PO₄ in H₂O 1000 mg/l P Certipur® 100ml Merck
Giá pipet tròn bằng nhựa 44 vị trí Onelab
Gadolinium ICP standard traceable to SRM from NIST Gd₂O₃ in HNO₃ 2-3% 1000 mg/l Gd Certipur® 100ml Merck
Heptane-1-sulfonic acid sodium salt for ion pair chromatography LiChropur® Merck
Cân kĩ thuật 4500 x 0.01g BPS-4500-C2 MRC
Chai trắng miệng rộng, 500 ml 91x95 mm, nắp vặn PP Wheaton.
Tungsten ICP standard traceable to SRM from NIST (NH₄)₂WO₄ in H₂O 1000 mg/l W CertiPUR® 100ml Merck
Chai trắng cổ rộng nút thủy tinh NS 45/40, 500ml Duran