| Tên sản phẩm: | Silver oxide 99 + EMSURE® 100g Merck |
| CTHH: | Ag₂O |
| Code: | 1192080100 |
| CAS: | 20667-12-3 |
| Hàm lượng: | 99.0 – 101.0 % |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,… |
| Tính chất: |
– Trạng thái: Chất rắn màu nâu – Khối lượng mol: 231.74 g/mol – Khối lượng riêng: 7.2 g/cm3 (20 °C) – Điểm nóng chảy: >200 °C |
| Thành phần: |
– Ag (Silver): 92.2 – 94.0 % – Al (Aluminium): ≤ 10 ppm – Ca (Calcium): ≤ 50 ppm – Cd (Cadmium): ≤ 10 ppm – Co (Cobalt): ≤ 10 ppm – Cr (Chromium): ≤ 10 ppm – Pt (Platinum): ≤ 100 ppm – Rh (Rhodium): ≤ 100 ppm |
| Bảo quản: |
– Bảo quản ở nhiệt độ dưới 15°C. |
| Quy cách: | – Lọ nhựa 100g |
Sản phẩm tham khảo:
| Code | Quy cách |
| 1192080025 | Lọ nhựa 25g |
| 1192080100 | Lọ nhựa 100g |

Bình cầu đáy tròn 12000ml N71 Duran
Bình cầu đáy bằng 10000ml N65 Duran
Bình cầu đáy tròn, nhám 14/23 50ml Duran
Bình cầu đáy bằng 3000ml Duran
Bình cầu đáy bằng MR 2000ml Duran
Chai thủy tinh nút thủy tinh có vòi 20 lít (không nhám, không kèm nút, vòi) Duran 
