Tên sản phẩm: | N-chlorosuccinimide for synthesis |
Tên gọi khác: | NCS, Succinchlorimide |
CTHH: | C₄H₄ClNO₂ |
Code: | 08028110050 |
CAS: | 128-09-6 |
Hàm lượng: | ≥ 98,0% |
Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
Ứng dụng: |
– Hóa chất được sử dụng làm nguồn clo trong các phản ứng gốc và các chất bổ sung điện di khác nhau. |
Tính chất: |
– Khối lượng mol: 133,53 g/mol – Dạng bột, màu trắng – Tỉ trọng: 1,65 g/cm3 (20 °C) – Độ nóng chảy: 150 – 152 °C – Tính tan trong nước: ở 20 °C 14 g/l – Mật độ lớn: 600 kg/m3 – Độ hòa tan: 14 g/l |
Bảo quản: | Lưu trữ ở + 2 °C đến + 8 °C |
Quy cách đóng gói: | Chai thủy tinh 5 g |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách đóng gói |
8028110005 | Chai thủy tinh 5 g |
8028110250 | Chai nhựa 250 g |