| Tên sản phẩm: | Tungsten standard solution traceable to SRM from NIST (NH₄)₂WO₄ in H₂O 1000 mg/l W CertiPUR® |
| Code: | 1702440100 |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất được dùng làm tiêu chuẩn trong đánh giá và phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm. – Dùng làm tiêu chuẩn trong hiệu chuẩn máy, thiết bị hóa học. |
| Tính chất: |
– Hình thể: lỏng, không màu, không mùi – Mật độ: 1,00 g/ cm3 (20 °C) – Giá trị pH: 6 (H₂O, 20 °C) |
| Bảo quản: | Bảo quản từ +15°C đến +25°C. |
| Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 100ml |
Sản phẩm tham khảo:
| Code | Quy cách đóng gói |
| 1702440100 | Chai nhựa 100ml |
| 1702440500 | Chai nhựa 500ml |

Rhenium ICP standard traceable to SRM from NIST NH₄ReO₄ in H₂O 1000 mg/l Re Certipur® 100ml Merck
TISAB-III solution for fluoride determination Merck
Scandium standard solution 1000 mg/l Sc Certipur® 500ml Merck
Rubidium ICP standard traceable to SRM from NIST RbNO₃ in HNO₃ 2-3% 1000 mg/l Rb Certipur® 100ml Merck
Cân sấy ẩm 50 x 0.001g MA 50.X2.A MRC
Water Standard Oven 1% solid standard for KF oven method Aquastar® 5g Merck 
