| Tên sản phẩm: | Triphenyl phosphite for synthesis | 
| CTHH: | C₁₈H₁₅O₃P | 
| Code: | 8005511000 | 
| Cas : | 101-02-0 | 
| Hàm lượng: | ≥ 97.0 % | 
| Hãng – Xuất xứ: | Merck- Đức | 
| Ứng dụng: | – Hóa chất được sử dụng như một phối tử trong hóa học organometallic, làm chất chelating, chất chống oxy hóa nhựa, nhựa alkyd và nguyên liệu trung gian. | 
| Tính chất: | – Hình thể: Chất rắn, không màu – Khối lượng mol: 310.29 g/mol – pH: 1 ở 200 g/l 20 °C – Phạm vi nóng chảy: 22 – 25°C – Phạm vi sôi: 360 °C ở 1.013 hPa – Điểm chớp cháy: 188°C – Áp suất hơi: 2 hPa ở 180 °C, < 1 hPa ở 20 °C – Trọng lượng riêng/ Mật độ: 1,19 g/cm³ ở 20 °C – Độ hòa tan trong nước: thủy phân chậm trong phòng nhiệt độ. – Nhiệt độ phân hủy > 360 °C | 
| Bảo quản: | Bảo quản dưới +30°C | 
| Quy cách đóng gói: | Chai thủy tinh 1l | 
Thông tin đặt hàng:
| Code | Quy cách đóng gói | 
| 800551100 | Chai thủy tinh 100ml | 
| 8005511000 | Chai thủy tinh 1l | 



 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				

