| Tên sản phẩm: | TLC Silica gel 60 RP-18 F254S size 5×20 cm Merck |
| Code: | 1156830001 |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Dùng trong phân tích sắc kí lớp mỏng TLC, ứng dụng trong tổng hợp, phân tích vi sinh tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,… |
| Tính chất: |
– Loại RP modify cho phép người dùng được lựa chọn các hệ dung môi khác nhau để phân tích. – Chúng có ưu điểm hơn silica thông thường, có tính ổn định, không bị oxy hóa, thích hợp với sắc ký cặp ion – Diện tích bề mặt: 480 – 540 m²/g – Thể tích lỗ volume (N₂-isotherm): 0.74 – 0.84 ml/g – d 50 (laser diffraction, size distribution): 5 – 7 µm – Độ dày layer: 150 – 200 µm – Kích thước đĩa: 5×20 cm |
| Bảo quản: |
– Bảo quản ở nhiệt độ từ +15°C đến +25°C. |
| Quy cách: | – 50 tấm/ hộp. |

Silica gel HPTLC plates size 10 x 10 cm, 25 sheets Merck
Molybdenum ICP standard traceable to SRM from NIST (NH₄)₆Mo₇O₂₄ in H₂O 1000 mg/l Mo Certipur® 100ml Merck
LiChrospher® 100 RP-18 (5 µm) LiChroCART® 125-4 HPLC cartridge Merck
TLC Silica gel 60 RP-8 F254S size 10x20 cm Merck
Sodium thiosulfate solution c(Na2S2O3) = 0.05 mol/l (0.05 N) Titripur® 1l Merck
TLC Silica gel 60 RP-8 size 20x20 cm 25 tấm Merck
Glyoxylic acid monohydrate for synthesis 250g Merck
Lithium aluminium hydride (powder) for synthesis 100g Merck
Sodium phenolate trihydrate for synthesis 500g Merck
HPTLC Silica gel 60 F254 with concentrating zone 10 x 2.5 cm, plates size 10 x 10 cm, 25 sheets Merck 



