Tên sản phẩm: | Sodium hydrogen sulfite (39% solution in water) for synthesis Merck |
Tên gọi khác: | Sodium bisulfite, Sodium bisulfite solution, Bisulfite |
Code: | 8063569025 |
Hàm lượng: | ≥ 99.5 % |
Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
Ứng dụng: |
– Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,… |
Tính chất: |
– Trạng thái: Chất lỏng không màu – Khối lượng riêng: 1.34 g/cm3 (20 °C) – Điểm nóng chảy: -44 °C – Độ pH: 4.5 (H₂O, 20 °C) – Áp suất hóa hơi: 40 hPa (20 °C) |
Bảo quản: |
– Bảo quản ở nhiệt độ dưới +30°C. |
Quy cách: | – Thùng 25l |
Natri bisulfit là hợp chất vô cơ, có nhiều ứng dụng trong ngành công nghệ thực phẩm với vai trò là chất phụ gia. Vậy Natri bisulfit là chất gì? Có những phương pháp nào để điều chế NaHSO3? Tất cả sẽ được giải đáp qua bài viết dưới đây.
- 1. Natri bisulfit (NaHSO3) là chất gì?
- 2. Các tính chất nổi bật của Natri bisulfit
- 2.1. Tính chất vật lý
- 2.2. Tính chất hoá học
- 3. Phương pháp điều chế Natri bisulfit
- 4. Những ứng dụng điển hình của Natri bisulfit
- 5. Natri bisulfit có độc không?
- 6. Địa chỉ uy tín mua Natri bisulfit toàn quốc?
1. Natri bisulfit (NaHSO3) là chất gì?
Natri bisulfit với tên gọi tiếng anh là Sodium bisulfite là hợp chất muối vô cơ có công thức hoá học là NaHSO3. Ngoài ra, nó còn có tên gọi khác là Sodium hydrogen sulfite, tồn tại dưới dạng tinh thể màu trắng.
NaHSO3 là chất gì?
Ngoài ra, nó được biết đến là chất phụ gia thực phẩm, có ký hiệu là E222.
2. Các tính chất nổi bật của Natri bisulfit
2.1. Tính chất vật lý
– Tồn tại dưới dạng tinh thể trắng, có vị khó chịu, không cháy nhưng có thể gây hại.
– Khối lượng phân tử và khối lượng riêng lần lượt là: 104,061 g/mol; 1,48 g/cm3.
– Nhiệt độ nóng chảy: 150 °C ứng với 423 K hoặc 302 °F.
– Độ hòa tan: Tan trong nước với tỷ lệ 42g/100mL.
2.2. Tính chất hoá học
– Do có gốc axit yếu nên nó có thể tác dụng với kim loại theo phương trình sau:
Zn + 2NaHSO3 ⟶ Zn(OH)2 + Na2S2O4
NaHSO3 – Natri bisulfit có thể bị phân hủy để tạo thành nước và khí lưu huỳnh đioxit và muối của natri như sau:
2 NaHSO3 ⟶ H2O + Na2SO3 + SO2
– Phản ứng với bazơ tạo ra hỗn hợp muối và nước.
Ba(OH)2 + 2NaHSO3 ⟶ 2H2O + Na2SO3 + BaSO3(kết tủa)
– Phản ứng với phenol theo phương trình sau:
C6H5OH + NaHSO3 ⟶ C6H5ONa + H2O + SO2
– Tác dụng được với axit mạnh: Giải phóng ra khí mùi hắc là lưu huỳnh đioxit (SO2)
H2SO4 + NaHSO3 ⟶ H2O + SO2 + NaHSO4
– Phản ứng với thuốc tẩy clo (dung dịch NaClO loãng), giảm nguy cơ sinh ra hơi độc.
NaClO + NaHSO3 ⟶ NaCl + NaHSO4
Ngoài ra, Natri bisulfit còn phản ứng nhóm aldehyde và với các ceton mạch vòng: Sản phẩm tạo ra là acid sulfonic.
3. Phương pháp điều chế Natri bisulfit
– NaHSO3 được sản xuất bằng cách sục khí lưu huỳnh đioxit (SO2) dư vào dung dịch natri hiđroxit (NaOH). Phản ứng diễn ra theo phương trình sau:
SO2 + NaOH → NaHSO3
– Cũng với nguyên liệu SO2, còn có một phương pháp để điều chế NaHSO3 đó chính là sục lưu huỳnh đioxit vào dung dịch natri cacbonat:
2 SO2 + Na2CO3 + H2O → 2 NaHSO3 + CO2
– Ngoài ra, nó cũng dược điều chế bằng cách tác dụng với Na2S2O4 trong điều kiện có oxy.
H2O + O2 + Na2S2O4 ⟶ NaHSO3 + NaHSO4.
4. Những ứng dụng điển hình của Natri bisulfit
– Công nghiệp thực phẩm: Nó đóng vai trò là một chất phụ gia thực phẩm, giúp bảo quản trái và đồ hộp lâu bị hỏng hơn bởi các tác động của vi khuẩn, được biết đến với ký hiệu là E222. Nó đảm bảo lưu giữ được hương vị của rượu vang, ngăn ngừa oxy trình oxy hóa.
Natri bisulfit làm chất bảo quản thực phẩm
– Trong quá trình tinh chế: Nó tham gia là chất khử những chất oxi hoá màu mạnh, các anken liên hợp và các hợp chất cacbonyl. Thường được ứng dụng trong công nghiệp nhuộm, giấu thuộc gia và tổng hợp các chất hoá học.
– Công nghiệp tẩy trắng: Nó là chất khử trong công nghiệp giúp tẩy trắng các vải sợi bông và các chất hữu cơ. Để ngăn cản sự ăn mòn của oxy hoá, các đường ống lớn thường cho thêm hoá chất này. Trong các lò phản ứng, nó được thêm vào để duy trì điều kiện thiếu không khí cho phản ứng hoá sinh diễn ra.
5. Natri bisulfit có độc không?
– NaHSO3 được xếp vào loại hoá chất có hại. Khi kết hợp với các chất tẩy rửa chứa Clo có thể sản sinh ra các loại khói độc. Chính vì thế, không được phối hợp hay cho 2 loại hoá chất này tiếp xúc với nhau.
– Nếu chẳng may để dính NaHSO3 lên da hoặc mắt có thể gây kích ứng, tổn thương niêm mạc. Chú ý trong quá trình thao tác, không để chúng dính phải vào người.
– Nếu chẳng may hít phải, có thể gặp phải tình trạng kích thích đường hô hấp với các biểu hiện ho, thở khò khè, hơi thở ngắn.
– Nếu chẳng may uống phải, cơ thể sẽ có những biểu hiện buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, đau bụng, chảy máu kéo dài. Vì vậy, hãy trang bị đầy đủ trang thiết bị bảo hộ khi tiếp xúc với chúng.
– Đặc biệt là đối với những người phải làm việc với NaHSO3, nếu tiếp xúc trong thời gian dài có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh, bị hen suyễn. Vì NaHSO3 có thể gây hại đối với sức khỏe nên cần chú ý trong quá trình sử dụng và bảo quản. Phải bảo quản ở những nơi khô thoáng, tránh xa ánh nắng mặt trời và nguồn nhiệt. Lưu ý không để gần những tác nhân oxy hóa hay kiềm và để khoảng cách an toàn đối với trẻ nhỏ.
6. Địa chỉ uy tín mua Natri bisulfit toàn quốc?
Hiện dungcuthinghiem có phân phối hóa chất Natri bisulfit này trên toàn quốc. Với phương châm vì khách hàng, chúng tôi luôn không ngừng nâng cao chất lượng sản phẩm và làm sao đem lại mức giá tốt nhất đối với khách hàng. Nếu không muốn phải băn khoăn về giá cả cũng như chất lượng thì dungcuthinghiem là ứng cử viên hàng đầu mà bạn nên lựa chọn. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối hóa chất, thiết bị, dụng cụ phòng thí nghiệm, chúng tôi luôn mang đến sự hài lòng đối với mọi khách hàng. Nếu có nhu cầu mua Natri bisulfit, hãy liên hệ ngay cho chúng tôi qua website dungcuthinghiem.com hoặc số điện thoại 0946 547 581 để được tư vấn và báo giá.