| Tên sản phẩm: | Sodium formaldehydesulfoxylate hydrate (stabilised with sodium carbonate) for synthesis Merck | 
| CTHH: | CH₃NaO₃S * xH₂O (x ca. 2) | 
| Code: | 8064551000 | 
| CAS: | 149-44-0 | 
| Hàm lượng: | ≥ 97 % | 
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức | 
| Ứng dụng: | – Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,… | 
| Tính chất: | – Trạng thái: Chất rắn màu trắng – Khối lượng mol: 154.12 g/mol – Khối lượng riêng: 1.8 g/cm3 (20 °C) – Điểm nóng chảy: 63 °C – Độ pH: 9.5 – 10.5 (100 g/l, H₂O, 20 °C) – Áp suất hóa hơi: 2.68 hPa (20 °C) – Tính tan: 600 g/l | 
| Bảo quản: | – Bảo quản ở nhiệt độ dưới +30°C. | 
| Quy cách: | – Chai nhựa 1kg | 




 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				

