| Tên sản phẩm: | Silver chloride 99+ for analysis 99+ EMSURE® 100g Merck |
| CTHH: | AgCl |
| Code: | 1192030100 |
| CAS: | 7783-90-6 |
| Hàm lượng: | 99.4 – 100.0 % |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,… |
| Tính chất: |
– Trạng thái: Chất rắn màu trắng – Khối lượng mol: 143.32 g/mol – Khối lượng riêng: 5.56 g/cm3 (20 °C) – Điểm nóng chảy: 455 °C |
| Thành phần: |
– Ag (Silver): 74.9 – 75.3 % – Cu (Copper): ≤ 0.001 % – Pb (Lead): ≤ 0.002 % – Fe (Iron): ≤ 0.001 % – Cd (Cadmium): ≤ 0.002 % |
| Bảo quản: |
– Bảo quản ở nhiệt độ +5°C đến +30°C. |
| Quy cách: | – Chai nhựa 100g |

9-Aminoacridine hydrochloride monohydrate for synthesis 25g Merck
N,N-Dimethylallylamine for synthesis 25ml Merck
Sodium thiosulfate solution c(Na2S2O3) = 0.05 mol/l (0.05 N) Titripur® 1l Merck
Sodium carbonate solution c(Na2CO3) = 0.05 mol/l (0.1 N) Titripur® 1l Merck
Potassium tert-butylate for synthesis 250g Merck 

