Tên sản phẩm: | Silver acetate for synthesis |
Tên khác: | Acetic acid silver salt |
CTHH: | C₂H₃AgO₂ |
Code: | 8015040005 |
Cas: | 563-63-3 |
Hàm lượng: | ≥ 98.0 % |
Hãng- Xuất xứ: | Merck- Đức |
Ứng dụng: |
– Dùng trong tổng hợp hóa chất hữu cơ tại phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu,.. như là một nguồn của các ion bạc thiếu một anion oxy hóa. – Ngoài ra còn được sử dụng trong dược phẩm. |
Tính chất: |
– Dạng tinh thể, màu be – Khối lượng mol: 166,91 g/mol – Tỷ trọng: 3,26 g/cm3 ở 20 °C – Tính tan trong nước ở 20 °C: 10,2 g/l – Nhiệt độ phân hủy: > 200 °C |
Bảo quản: | Bảo quản dưới 30oC |
Quy cách đóng gói: | chai thủy tinh 5g |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách đóng gói |
8015040005 | chai thủy tinh 5g |
8015040025 | chai thủy tinh 25g |
8015040100 | chai thủy tinh 100g |