| Tên sản phẩm: | Saccharin sodium salt dihydrate for synthesis |
| CTHH: | C₇H₄NNaO₃S * 2 H₂O |
| Code: | 8141141000 |
| CAS: | 82385-42-0 |
| Hàm lượng: | ≥ 99.0 % |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất dùng trong phân tích, tổng hợp hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv. – Sử dụng như một chất phụ gia thực phẩm để làm ngọt nhiều sản phẩm như đồ uống, kẹo, bánh quy, và thuốc. – Sử dụng trong các chế phẩm vitamin, dược phẩm để che giấu một số đặc điểm hương vị khó chịu. |
| Tính chất: |
– Hình thể: rắn, màu trắng – Khối lượng mol: 241.19 g/mol – Điểm chớp cháy > 200 °C – Giá trị pH: 6.0 – 7.5 (100 g/ l, H₂O, 20 °C) – Mật độ lớn: 600 – 800 kg/ m3 – Độ hòa tan: 1000 g/ l |
| Bảo quản: | Bảo quản dưới +30°C |
| Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 1kg |
Sản phẩm tham khảo:
| Code | Quy cách đóng gói |
| 8141140100 | Chai nhựa 100g |
| 8141141000 | Chai nhựa 1kg |

Bình cầu đáy bằng 6000ml N65 Duran
Bình cầu đáy bằng 4000ml N50 Duran
Bình cầu đáy tròn 3000ml N50 Duran
Bình cầu đáy bằng 5000ml N50 Duran
Bình cầu đáy tròn 20000ml N76 Duran
Bình cầu đáy bằng,MR 500ml N50 Duran
Bình cầu đáy bằng 100ml N26 Duran
Bình cầu đáy tròn 5000ml N50 Duran
Bình cầu đáy tròn 2000ml N42 Duran
Bình cầu đáy bằng 3000ml Duran
TLC Silica gel 60 WF254s size 20x20 cm Merck
Bình cầu đáy tròn 4000ml cổ ngắn Duran
Bình cầu đáy bằng MR 100ml N34 Duran
Bình cầu đáy tròn 50ml N26 Duran
Bình cầu đáy tròn 6000ml N51 Duran
Bình cầu đáy tròn 10000ml N65 Duran
Bình cầu đáy bằng 10000ml N65 Duran
Bình cầu đáy bằng MR 1000ml N50 Duran
(-)-[(8,8-Dichlorocamphoryl)-sulfonyl]-oxaziridine for synthesis 5g Merck
1-Ethyl-3-methylimidazolium tris(pentafluoroethyl)trifluorophosphate for synthesis 100g Merck
N-Acetyl-DL-valine for synthesis 50g Merck
Tetrabromo-p-benzoquinone for synthesis 5g Merck
1,5-Pentanediol for synthesis 100ml Merck
2-(Allylthio)-2-thiazoline for synthesis 10ml Merck
DL-Leucine for synthesis 50g Merck
(+)-Ethyl-4,6-di-O-acetyl-2,3-dideoxy-α-D-erythro-hex-2- enopyranoside for synthesis 1g Merck 

