Tên sản phẩm: | (S)-(+)-Carvone for synthesis |
Tên khác: | (S)-(+)-5-Isopropenyl-2-methyl-2-cyclohexenone, (S)-(+)-p-Mentha-6,8-dien-2-one |
CTHH: | C₁₀H₁₄O |
Code: | 8184100025 |
CAS: | 2244-16-8 |
Hàm lượng: | ≥ 99.0 % |
Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
Ứng dụng: |
– Hóa chất dùng trong phân tích, tổng hợp hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv. – Sử dụng như một tác nhân kích thích có điều kiện để nghiên cứu phản ứng bẩm sinh của muỗi. |
Tính chất: |
– Hình thể: chất lỏng, màu vàng – Khối lượng mol: 150.22 g/mol – Điểm sôi: 228 – 230 °C (1013 hPa) – Mật độ: 0,96 g/ cm3 (20 °C) – Điểm chớp cháy: 88 °C DIN 51758 – Độ hòa tan: 29 – 79 g/ l |
Bảo quản: | Dưới +30°C |
Quy cách đóng gói: | Chai thủy tinh 25ml |