| Tên sản phẩm: | Rubidium ICP standard traceable to SRM from NIST RbNO₃ in HNO₃ 2-3% 1000 mg/l Rb Certipur® |
| Code: | 1703460100 |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất được sử dụng làm tiêu chuẩn trong phân tích, đánh giá hàm lượng hóa học và trong hiệu chuẩn máy. – Sử dụng trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv. |
| Tính chất: |
– Hình thể: lỏng, không màu – Mật độ: 1.013 g/cm3 (20 °C) – Giá trị pH: 0.5 (H₂O, 20 °C) – Độ hòa tan trong nước: hòa tan ở 20 °C |
| Bảo quản: | Bảo quản từ +15°C đến +25°C. |
| Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 100ml |

Buret khóa TT 50ml, 1/10, loại AS Duran
Tủ hút HMRTF-WI1800 Hankook
Cyanide standard solution 1000 mg/l CN Certipur® Merck
Tủ hút HMRTF-B1800 Hankook
Sodium standard solution traceable to SRM from NIST NaNO₃ in HNO₃ 0.5 mol/l 1000 mg/l Na Certipur® 100ml Merck
Potassium standard solution traceable to SRM from NIST KNO₃ in HNO₃ 0.5 mol/l 1000 mg/l K Certipur® 100ml Merck
LiChrospher® 100 RP-8 (10 µm) LiChroCART® 250-4 HPLC cartridge Merck
Tủ hút HMRTF-WI2100 Hankook
Superspher® 100 RP-18 LiChroCART® 125-3 HPLC cartridge Merck
Sodium ICP standard traceable to SRM from NIST NaNO₃ in HNO₃ 2- 3% 1000 mg/l Na Certipur® 100ml Merck
Aluminium ICP standard traceable to SRM from NIST Al(NO₃)₃ in HNO₃ 2-3% 1000 mg/l Al Certipur® 100ml Merck
Water standard oil standard for oil samples for coulometric Karl Fischer Titration (15-30 ppm) Aquastar® Merck 

