| Tên sản phẩm: | Rubidium ICP standard traceable to SRM from NIST RbNO₃ in HNO₃ 2-3% 1000 mg/l Rb Certipur® |
| Code: | 1703460100 |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất được sử dụng làm tiêu chuẩn trong phân tích, đánh giá hàm lượng hóa học và trong hiệu chuẩn máy. – Sử dụng trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv. |
| Tính chất: |
– Hình thể: lỏng, không màu – Mật độ: 1.013 g/cm3 (20 °C) – Giá trị pH: 0.5 (H₂O, 20 °C) – Độ hòa tan trong nước: hòa tan ở 20 °C |
| Bảo quản: | Bảo quản từ +15°C đến +25°C. |
| Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 100ml |

Bộ KIT Test pH WAK-pH Kyoritsu
Bộ KIT Test Silica WAK-SiO2 Kyoritsu
Bộ KIT Test Palladium WAK-Pd Kyoritsu
Giấy lọc định tính chảy trung TB 102 đường kính 240mm Onelab
Glass wool 250g Merck
Dụng cụ giữ màng lọc - Swin - lock, 47mm 1PK Whatman
Màng lọc cenluloz ester trơn, 0.45um, 47mm Whatman
Màng lọc sợi thủy tinh GMF 150, 2um, 47mm Whatman
Màng lọc Mix Celulose Ester (Cenluloz Nitrate), tiệt trùng, kẻ sọc, không pad, 0.45um, 47mm (100pk) Whatman
Màng Anodisc 0.1um, 25mm Whatman
Bộ KIT Test Total Nitrogen (Inorganic) WAK-TN-i-3 Kyoritsu
Giấy lọc định tính chảy trung TB 102 đường kính 320mm Onelab
Màng lọc sợi thủy tinh GMF 150, 1um, 47mm Whatman
Màng Anodisc 0.02um, 25mm Whatman
ME25 Màng lọc Mixed esters 0.45µm, 25mm Whatman
ME25 Màng lọc Mixed esters 0.45µm, 47mm Whatman
Bình hút ẩm có vòi dạng Novus, vĩ sứ, 250mm,10,5 lít Duran 

