Tên sản phẩm: | Quinaldine for synthesis 100ml Merck |
Tên gọi khác: | 2-Methylquinoline |
CTHH: | C₁₀H₉N |
Code: | 8058050100 |
CAS: | 91-63-4 |
Hàm lượng: | ≥ 98.0 % (a/a) |
Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
Ứng dụng: |
– Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,… |
Tính chất: |
– Trạng thái: Chất lỏng màu vàng – Khối lượng mol: 143.18 g/mol – Điểm sôi: 246.9 °C (1013 hPa) – Khối lượng riêng: 1.06 g/cm3 (20 °C) – Điểm chớp cháy: 79 °C – Điểm nóng chảy: -1.5 °C – Độ pH: 6.9 (H₂O, 20 °C) – Áp suất hóa hơi: <0.1 hPa (20 °C) – Tính tan: 2.5 g/l |
Bảo quản: |
– Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C. |
Quy cách: | – Lọ thủy tinh 100ml |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách |
8058050100 | Lọ thủy tinh 100ml |
8058050250 | Lọ thủy tinh 250ml |