| Tên sản phẩm: | Propiophenone for synthesis Merck |
| Tên gọi khác: | 1-Phenyl-1-propanone, Ethyl phenyl ketone |
| CTHH: | C₉H₁₀O |
| Code: | 8070241000 |
| CAS: | 93-55-0 |
| Hàm lượng: | ≥ 99.0 % (a/a) |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,.. |
| Tính chất: |
– Trạng thái: Chất lỏng không màu – Khối lượng mol: 134.17 g/mol – Điểm sôi: 218 °C (1013 hPa) – Khối lượng riêng: 1.009 g/cm3 (20 °C) – Điểm chớp cháy: 99 °C – Điểm nóng chảy: 18 °C – Áp suất hóa hơi: 1.99 hPa (20 °C) – Tính tan: 2 g/l |
| Bảo quản: |
– Bảo quản ở nhiệt độ dưới +30°C |
| Quy cách: | – Chai thủy tinh 1L |



