Tên sản phẩm: | Phenoxyacetic acid for synthesis |
Tên khác: | Glycolic axit phenyl ether |
CTHH: | C₆H₅OCH₂COOH hay C₈H₈O₃ |
Code: | 8006670500 |
Hàm lượng: | 99,0% |
Hãng- Xuất xứ: | Merck- Đức |
Ứng dụng: | – Hóa chất được dùng cho tổng hợp các hóa chất hữu cơ tại các phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu,… |
Tính chất: |
– Khối lượng mol: 152,14 g/mol – Dạng bột mịn, màu be – Điểm nóng chảy: 98 – 100 °C – Điểm chớp cháy: 165 °C – Mật độ hơi tương đối: 5,25 – Tính tan trong nước: 12 g/l ở 10 °C – Nhiệt độ phân hủy: > 285 °C – Mật độ khối: 500 kg/m³ |
Bảo quản: | Lưu trữ dưới + 30 °C |
Quy cách đóng gói: | chai nhựa 500g |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách đóng gói: |
8006670100 | chai nhựa 100g |
8006670500 | chai nhựa 500g |