| Tên sản phẩm: | Pentane-1-sulfonic acid sodium salt for ion pair chromatography LiChropur® Merck |
| CTHH: | C₅H₁₁NaO₃S |
| Code: | 1183040025 |
| CAS: | 22767-49-3 |
| Hàm lượng: | ≥ 99 % |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất được sử dụng cho phân tích sắc ký cặp ion, ứng dụng trong tổng hợp, phân tích tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,… |
| Tính chất: |
– Trạng thái: Chất rắn màu trắng – Khối lượng riêng: 174.20 g/mol – Độ pH: 5.5 – 7.5 (100 g/l, H₂O, 20 °C) – UV-transmission (0.005 mol/l; 1 cm; Water) (at 200 nm): ≥ 70 % – UV-transmission (0.005 mol/l; 1 cm; Water) (at 220 nm): ≥ 90 % – UV-transmission (0.005 mol/l; 1 cm; Water) (at 250 nm): ≥ 98 % |
| Bảo quản: |
– Bảo quản ở nhiệt độ +15°C đến +25°C. |
| Quy cách: | – Lọ thủy tinh 25g |

Kính hiển vi sinh học VE-B50 Velab
Nút cao su đỏ 18x13x22mm
Chai cấy mô dạng Fernbach 1800ml Duran
Bình tia nhựa 250ml Genlab
Bình hút ẩm có vòi dạng Novus, vĩ sứ, 250mm,10,5 lít Duran
Kính hiển vi 1 mắt XSP-35 Trung Quốc
Bình tam giác, cổ hẹp 1000ml Duran
Bình tam giác nhựa có chia vạch 250ml Kartell
Nút cao su đỏ, 16x12mm
Bình tam giác, cổ rộng 300ml KT:50x156mm Duran
Bình định mức nâu A, 1000ml Duran
Bình tam giác, có nhánh hút CK bằng nhựa 1000ml Duran
Bình xác định Iodine 100ml, 29/32, nút TT Duran
Bình phản ứng 10000ml DN 100 Duran
Nút cao su đỏ 20x14x24mm
1,3-Benzenedisulfonic acid disodium salt for synthesis 1kg Merck
Bình tam giác có vòi, kẻ vạch 1000ml Genlab
Diethylene glycol monobutyl ether for synthesis 25l Merck
Chai thủy tinh nút thủy tinh có vòi 20 lít (không nhám, không kèm nút, vòi) Duran
Chai trắng MH 2500ml Genlab
Chai trung tính nâu miệng rộng, GLS 80, 500ml, có nắp, có vòng đệm Duran
Nickel(II) chloride anhydrous for synthesis Merck
Silver chloride 99+ for analysis 99+ EMSURE® 100g Merck
Platinum(IV) chloride (57.5% Pt) anhydrous, for synthesis Merck
Chai thủy tinh vial trắng 3ml Onelab
Cân xác định độ ẩm (110g/0.01g – 100%/0.1%) MB23 Ohaus
Epoxystyrene for synthesis 25ml Merck
Buret Nâu Khóa nhựa 25ml Onelab
Cân phân tích ẩm DAB 100-3 (110g; 0.001g) Kern
Muỗng lấy mẫu 1000ml
LiChrosorb® RP-18 (10 µm) LiChroCART® 250-4 HPLC cartridge Merck 

