| Tên sản phẩm: | Ống nối thẳng PP, 10-11-12 mm Nominal |
| Code: | K513 |
| Hãng – Xuất xứ: | Kartell – Ý |
| Ứng dụng: |
– Là phụ tùng dùng trong các khớp nối để tăng hoặc giảm tốc độ chảy khi hút dung dịch, kết nối các loại ống mềm trong bơm nhu động. |
| Mô tả sản phẩm: |
– Có thể hấp tiệt trùng. – Kích thước được thể hiện dưới dạng danh nghĩa (Nominal) và chính xác vì độ đàn hồi của ống mềm sẽ ảnh hưởng đến việc lựa chọn kích thước. – Chất liệu: PP – OD: 10 / 11 / 12 – Crest O.D. mm max/min: 8,3 / 10,5 / 13 – Đường kính: 6,5 mm |
| Quy cách đóng gói: | 100 cái/ hộp |
Sản phẩm tham khảo:
| Code | Tên sản phẩm |
| K510 | Ống nối thẳng PP, 4-5-6 mm Nominal |
| K511 | Ống nối thẳng PP, 6-7-8 mm Nominal |
| K512 | Ống nối thẳng PP, 8-9-10 mm Nominal |
| K513 | Ống nối thẳng PP, 10-11-12 mm Nominal |
| K514 | Ống nối thẳng PP, 12-13-14 mm Nominal |

Micropipet 12 kênh MP-12C10 (0.5-10μl) Finetech
Bình cầu đáy bằng 2000ml N42 Duran
LiChrospher® 100 NH2 (5 µm) LiChroCART® 25-4 HPLC cartridge Merck
Bình cầu đáy tròn 100ml N26 Duran
LiChrospher® RP-18 endcapped (5µm) Hibar® RT 150-4.6 HPLC column Merck
Đầu bình rửa khí không đĩa lọc (phụ kiện bình sục khí) Duran
Purospher® STAR RP-8 endcapped, 3µm Hibar® HR 100-2.1 UHPLC column Merck
Bình cầu đáy tròn 20000ml N76 Duran 

