| Tên sản phẩm: | Ống đong thủy tinh 2000ml, class B, vạch chia 20ml, 85x500mm(dxh) Duran |
| Code: | 213966307 |
| Hãng – Xuất xứ: | Duran-Đức |
| Ứng dụng: | Dùng để pha loãng dung dịch, trộn các thành phần khác nhau theo tỷ lệ xác định. |
| Mô tả sản phẩm: |
– Chân đế hình lục giác giúp ống đong tránh bị đổ. Chân đế có cấu tạo 3 mấu, giúp vững chắc. – Độ dày thành đồng nhất bao toàn bộ thang đo. – Hiệu chuẩn với dung dịch rót vào ở nhiệt độ tham chiếu +20°C. – Độ chính xác đạt tiêu chuẩn DIN và ISO (class B) – Chứng nhận cấp theo lô sản phẩm – Khả năng chịu nhiệt của thủy tinh: 250°C – Khả năng chịu nhiệt của nắp nhựa: -40°C đến +80°C – Dung tích: 2l |
| Quy cách: | 1 cái/hộp |
Sản phẩm tham khảo:
| Code | Tên sản phẩm |
| 213960801 | Ống đong thủy tinh 10ml, class B, vạch chia 0.2ml, 14x137mm(dxh) |
| 213961403 | Ống đong thủy tinh 25ml, class B, vạch chia 0.5ml, 21x167mm(dxh) |
| 213961703 | Ống đong thủy tinh 50ml, class B, vạch chia 1ml, 25x196mm(dxh) |
| 213962408 | Ống đong thủy tinh 100ml, class B, vạch chia 1ml, 29x256mm(dxh) |
| 213963601 | Ống đong thủy tinh 250ml, class B, vạch chia 2ml, 39x331mm(dxh) |
| 213965405 | Ống đong thủy tinh 1000ml, class B, vạch chia 10ml, 65x460mm(dxh) |
| 213966307 | Ống đong thủy tinh 2000ml, class B, vạch chia 20ml, 85x500mm(dxh) |

Copper ICP standard traceable to SRM from NIST Cu(NO₃)₂ in HNO₃ 2-3% 10000 mg/l Cu Certipur® 100ml Merck
Purospher® RP-18 HC (5µm) LiChroCART® 250-4 HPLC cartridge Merck
Isophthaloyl dichloride for synthesis Merck
4'-Hydroxybiphenyl-4-carbonitrile for synthesis 10g Merck
manu-CART®
DL-Malic acid for synthesis 5kg Merck
TLC Silica gel 60 RP-8 F254s Merck Đức
Cân xác định độ ẩm (110g/0.05g – 100%/0.05%) MB25 Ohaus
Màng lọc cenluloz ester trơn, 0.45um, 47mm Whatman
Water for analysis EMSURE® 5l Merck
Đầu bình rửa khí không đĩa lọc (phụ kiện bình sục khí) Duran
Bình cầu đáy bằng MR 1000ml N50 Duran
Chai thủy tinh vial trắng 40ml Onelab
2,6-Dimethylpyridine for synthesis Merck
Ống đong thủy tinh 10ml, lớp A Duran 

