Tên sản phẩm: | N,N’-Dimethylurea for synthesis |
Tên gọi khác: | 1,3-Dimethylurea |
CTHH: | CH₃NHCONHCH₃ |
Code: | 8032441000 |
CAS: | 96-31-1 |
Hàm lượng: | ≥ 98.0 % |
Hãng- Xuất xứ: | Merck- Đức |
Ứng dụng: |
– Được sử dụng làm nguyên liệu ban đầu để tổng hợp N , N ′ -dimethyl-6-amino uracil. – Tổng hợp N , N ′ -disubstituting-4-aryl-3, 4-dihydropyrimidinones thông qua ngưng tụ Biginelli trong điều kiện không có dung môi – Sử dụng làm dung môi cho phản ứng hydroformylation và Tsuji-Trost |
Tính chất: |
– Hình thể: rắn, màu trắng – Khối lượng mol: 88.11 g/mol – Điểm sôi: 268 – 270 °C (1013 hPa) – Mật độ: 1,14 g/cm3 (20 °C) – Điểm chớp chá: 154 °C DIN 51758 – Nhiệt độ đánh lửa: 400 °C – Điểm nóng chảy: 105 – 108 °C – Giá trị pH: 9.0 – 9.5 (100 g/l, H₂O, 20 °C) – Áp suất hơi: 6 hPa (115 °C) – Mật độ lớn: 500 kg/m3 – Độ hòa tan: 765 g/l |
Bảo quản: | Bảo quản dưới 30oC |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 100g |
Thông tin đặt hàng:
Code | Quy cách đóng gói: |
8032440100 | Chai nhựa 100g |
8032441000 | Chai nhựa 1kg |