| Tên sản phẩm: | N,N’-Dicyclohexylcarbodiimide for synthesis |
| Tên khác: | DCC |
| CTHH: | C(NC₆H₁₁)₂ |
| Code: | 8029542500 |
| CAS: | 538-75-0 |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Được sử dụng trong điều chế các nanohybrids titanate nanotubes-phthalocyanine ( TiONts-Pc) và 7 – (( tert -butyldimethylsilyl) oxy) hepta-2,4-diyn-1-yl propyno. – Dùng để thúc đẩy quá trình ester hóa, và được sử dụng để tổng hợp hóa học hữu cơ trong phòng thí nghiệm. |
| Tính chất: |
– Hình thể: rắn, không màu – Khối lượng mol: 206.33 g/mol – Điểm sôi: 148 – 152 °C (15 hPa) – Mật độ: 0,95 g/cm3 (40 °C) – Điểm chớp cháy: 113 °C – Điểm nóng chảy: 34 – 35 °C – Tính tan trong nước: ở 20 °C tan được – Mật độ khối : 920 kg/m3 – Độ nhớt: 5,81 mPa.s ở 55 °C |
| Bảo quản: | Bảo quản dưới +30°C |
| Quy cách: | Chai thủy tinh 2.5kg |
Sản phẩm tham khảo:
| Code | Quy cách |
| 8029540250 | Chai thủy tinh 250g |
| 8029541000 | Chai thủy tinh 1kg |
| 8029542500 | Chai thủy tinh 2.5kg |

manu-CART®
Coomassie® Brilliant blue G 250 (C.I. 42655) for electrophoresis Merck
4-tert-Butylpyrocatechol for synthesis 1kg Merck
1-Butyl-3-methylimidazolium hexafluorophosphate for synthesis 25g Merck
Acetaldehyde diethyl acetal for synthesis 2ml Merck
Purospher® STAR RP-18 endcapped (3µm) Hibar® HR 100-2.1 UHPLC column Merck
Isopropylamine for synthesis Merck
LiChrospher® 100 RP-8 (5 µm) LiChroCART® 25-4 HPLC cartridge Merck
LiChrospher® 100 NH2 (10 µm) LiChroCART® 250-4 HPLC cartridge Merck
3,3,5-Trimethylcyclohexanol (mixture of cis- and trans- isomers) for synthesis 250ml Merck
1,4-Diazabicyclo[2.2.2]octane for synthesis Merck 

