| Tên sản phẩm: | Nile blue (hydrogen sulfate) (C.I. 51180) used for staining melanin and lipofuscin Merck |
| Tên gọi khác: | Nile blue |
| CTHH: | C₂₀H₂₁N₃O₅S |
| Code: | 1159440025 |
| CAS: | 16650-83-2 |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất sử dụng để điều chế dung dịch nhuộm, ví dụ: nhuộm melanin và lipofuscin trong phần mô học của nguồn gốc con người. |
| Tính chất: |
– Trạng thái: Chất rắn, màu xanh – Khối lượng mol: 415.46 g/mol – Điểm nóng chảy: >300 °C – Độ pH: 2.2 (10 g/l, H₂O, 20 °C) – Tính tan: 50 g/l – Độ hấp thụ cực đại λ max (water): 635 – 639 nm |
| Bảo quản: |
– Bảo quản ở nhiệt độ từ +5°C đến +30°C. |
| Quy cách: | – Lọ thủy tinh 25g |

Bình cầu đáy tròn 12000ml N71 Duran
Bình cầu đáy tròn 10000ml N65 Duran
Chromatin Immunoprecipitation (ChIP) Assay Kit Merck
Vegetable Peptone Broth 1PC Merck
Methyl green zinc chloride double salt (C.I. 42590) used for nuclear staining Merck 
