| Tên sản phẩm: | Nickel(II) chloride anhydrous for synthesis Merck |
| Tên gọi khác: | Nickel dichloride |
| CTHH: | NiCl₂ |
| Code: | 8067220100 |
| CAS: | 7718-54-9 |
| Hàm lượng: | ≥ 98.0 % (a/a) |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,… |
| Tính chất: |
– Trạng thái: Chất rắn màu vàng – Khối lượng mol: 129.62 g/mol – Điểm sôi: 1009 °C – Khối lượng riêng: 1.05 g/cm3 (20 °C) – Điểm chớp cháy: 52 °C – Điểm nóng chảy: -58 °C – Tính tan: 10 g/l |
| Bảo quản: |
– Bảo quản ở nhiệt độ 30°C. |
| Quy cách: | – Chai thủy tinh 100ml |

HPTLC Silica gel 60 RP-18 F254S size 20 x 10 cm Merck
2-Aminobenzothiazole for synthesis 250g Merck
Silica gel HPTLC plates size 10 x 10 cm, 25 sheets Merck
Phosphorus ICP standard traceable to SRM from NIST H₃PO₄ in H₂O 1000 mg/l P Certipur® 100ml Merck
Methyl 4-formylbenzoate for synthesis 100g Merck
Water Standard Oven 1% solid standard for KF oven method Aquastar® 5g Merck
N-Acetyl-DL-valine for synthesis 50g Merck
Chromium(II) chloride for synthesis 10g Merck 

