| Tên sản phẩm: | Nickel-aluminium alloy (powder) for the production of Raney nickel for synthesis Merck |
| Code: | 8067491000 |
| CAS: | 12635-29-9 |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,… |
| Tính chất: |
– Trạng thái: Chất rắn màu xám – Khối lượng riêng: 4.3 g/cm3 – Điểm nóng chảy: 1460 °C |
| Thành phần: |
– Ni: 47.0 – 53.0 % – Al: 47.0 – 53.0 % |
| Bảo quản: |
– Bảo quản ở nhiệt độ dưới +30°C. |
| Quy cách: | – Chai nhựa 1kg |



