| Tên sản phẩm: | N-Hydroxysuccinimide for synthesis Merck |
| Tên gọi khác: | 1-Hydroxy-2,5-pyrrolidinedione |
| CTHH: | C₄H₅NO₃ |
| Code: | 8045180025 |
| CAS: | 6066-82-6 |
| Hàm lượng: | ≥ 99.0 % (a/a) |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử để điều chế các este hoạt động trong quá trình tổng hợp peptide, ứng trong tổng hợp, phân tích tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,… |
| Tính chất: |
– Trạng thái: Chất rắn không màu – Khối lượng mol: 115.09 g/mol – Điểm nóng chảy: 93 – 100 °C – Độ pH: 5 – 7 (50 g/l, H₂O, 20 °C) |
| Bảo quản: |
– Bảo quản ở nhiệt độ dưới 20°C. |
| Quy cách: | – Lọ thủy tinh 25g |

2-Aminobenzothiazole for synthesis 250g Merck
2,6-Diamino-4-phenyl-1,3,5-triazine for synthesis Merck
Chromatin Immunoprecipitation (ChIP) Assay Kit Merck
1-Ethyl-3-methylimidazolium tris(pentafluoroethyl)trifluorophosphate for synthesis 100g Merck
Imidazole for synthesis 250g Merck
1,8-Naphthalenediamine for synthesis Merck
Sodium thiosulfate solution c(Na2S2O3) = 0.05 mol/l (0.05 N) Titripur® 1l Merck
Isopropylamine for synthesis Merck 

