| Tên sản phẩm: | Molybdenum ICP standard traceable to SRM from NIST (NH₄)₆Mo₇O₂₄ in H₂O 1000 mg/l Mo Certipur® |
| Code: | 1703340100 |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất được sử dụng làm tiêu chuẩn trong phân tích, đánh giá hàm lượng hóa học và trong hiệu chuẩn máy. – Sử dụng trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv. |
| Tính chất: |
– Hình thể: lỏng, không màu – Mật độ: 1.000 g/cm3 (20 °C) – Giá trị pH: 4 (H₂O, 20 °C) – Độ hòa tan trong nước: ở 20 °C hòa tan |
| Bảo quản: | Bảo quản từ +15°C đến +25°C. |
| Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 100ml |

Bình chịu nhiệt có vòi 5000ml Simax
Bình cô quay chân không 100ml không mài Duran
Nồi hấp Plasma LPA-A11 Labtron
Bình Kjeldahl 250ml Duran
Chai trắng cổ rộng nút thủy tinh NS 45/40, 500ml Duran
Chén cân thủy tinh 70x35 Genlab
LiChrospher® RP-18 endcapped (5µm) LiChroCART® 150-4.6 HPLC cartridge Merck
Cân phân tích 3 số lẻ ( 310g x 0.001g) Quintix 313-1S, Sartorius
Bình Kjeldahl 50ml Duran
Giá cho hộp đựng 96 tip (5pcs) Kartell
Bình chịu nhiệt có vòi 20000ml Simax
Bình Kjeldahl 1000ml Duran
Cobalt ICP standard traceable to SRM from NIST Co(NO₃)₂ in HNO₃ 2-3% 1000 mg/l Co Certipur® 100ml Merck 

