| Tên sản phẩm: | Methylammonium chloride for synthesis 250g Merck |
| Tên gọi khác: | Methylammonium chloride |
| CTHH: | CH₆ClN |
| Code: | 8060200250 |
| CAS: | 593-51-1 |
| Hàm lượng: | ≥ 99.0 % (a/a) |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,… |
| Tính chất: |
– Trạng thái: Chất rắn màu trắng – Khối lượng mol: 67.52 g/mol – Điểm sôi: 225 – 230 °C (20 hPa) – Điểm nóng chảy: 231 – 233 °C – Độ pH: 5 – 7 (10 g/l, H₂O, 20 °C) |
| Bảo quản: |
– Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C. |
| Quy cách: | – Chai nhựa 250g |
Sản phẩm tham khảo:
| Code | Quy cách |
| 8060200250 | Chai nhựa 250g |
| 8060201000 | Chai nhựa 1kg |

Magnesium ICP standard traceable to SRM from NIST Mg(NO₃)₂ in HNO₃ 2-3% 10000 mg/l Mg Certipur® 100ml Merck
Cesium standard solution traceable to SRM from NIST CsNO₃ in HNO₃ 0.5 mol/l 1000 mg/l Cs Certipur® 100ml Merck
Manganese(II) chloride for synthesis Merck
Methylammonium chloride for synthesis 1kg Merck
Potassium tert-butylate for synthesis 2.5kg Merck
Palladium(II) nitrate dihydrate (40% Pd) for synthesis 500mg Merck - Đức
Aluminium acetylacetonate for synthesis 250g Merck
TLC Silica gel 60 RP-18 F254S size 10x20 cm Merck
Sodium borohydride fine granular for synthesis Merck 

