Tên sản phẩm: | Methyl 4-formylbenzoate for synthesis |
Tên khác: | 4-Formylbenzoic acid methyl ester, Terephthalaldehydic acid methyl ester |
CTHH: | C₉H₈O₃ |
Code: | 8184900100 |
CAS: | 1571-08-0 |
Hàm lượng: | ≥ 96.0 % |
Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
Ứng dụng: |
– Hóa chất dùng trong phân tích, tổng hợp hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv. – Có hoạt tính chống oxy hóa. |
Tính chất: |
– Hình thể: rắn, màu trắng – Khối lượng mol: 164.16 g/mol – Điểm sôi: 264 – 266 °C (1013 hPa) – Mật độ: 1,2 g/ cm3 (20 °C) – Điểm chớp cháy: 128 °C – Nhiệt độ đánh lửa: 240 °C – Điểm nóng chảy: 56 – 59 °C – Mật độ lớn: 528 kg/ m3 |
Bảo quản: | Dưới +30°C |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 100g |