| Tên sản phẩm: | Manganese(II) chloride for synthesis Merck |
| CTHH: | MnCl₂ |
| Code: | 8059300100 |
| CAS: | 7773-01-5 |
| Hàm lượng: | ≥ 98.0 % (a/a) |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,… |
| Tính chất: |
– Trạng thái: Chất rắn màu hồng – Khối lượng mol: 125.84 g/mol – Điểm sôi: 1190 °C (1013 hPa) – Khối lượng riêng: 2.977 g/cm3 (25 °C) – Điểm nóng chảy: 650 °C – Độ pH: 5.5 (25 g/l, H₂O, 20 °C) – Tính tan: 723 g/l |
| Bảo quản: |
– Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C. |
| Quy cách: | – Chai thủy tinh 100ml |
Manganese(II) chloride for synthesis Merck
842,000 ₫
Manganese(II) chloride for synthesis, code: 8059300100, cas: 7773-01-5, xuất xứ Merck – Đức. Là chất rắn màu hồng có công thức hóa học là MnCl₂. Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,… Quy cách đóng gói: Chai thủy tinh 100g.
Thông tin giao hàng dự kiến
Nhập địa chỉ của bạn để xem các tùy chọn vận chuyển. - Tính phí giao hàng
Đặt mua Manganese(II) chloride for synthesis Merck

Manganese(II) chloride for synthesis Merck
842,000 ₫
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Molybdenum ICP standard traceable to SRM from NIST (NH₄)₆Mo₇O₂₄ in H₂O 1000 mg/l Mo Certipur® 100ml Merck
4-Methylpiperidine for synthesis Merck
Cobalt ICP standard traceable to SRM from NIST Co(NO₃)₂ in HNO₃ 2-3% 1000 mg/l Co Certipur® 100ml Merck
Heptane-1-sulfonic acid sodium salt for ion pair chromatography LiChropur® Merck
Lithium aluminium hydride (powder) for synthesis 100g Merck
Water standard oil standard for oil samples for coulometric Karl Fischer Titration (15-30 ppm) Aquastar® Merck
Platinum(IV) chloride (57.5% Pt) anhydrous, for synthesis Merck
Manganese(II) acetylacetonate for synthesis Merck 
