Tên sản phẩm | Màng lọc sợi thủy tinh GF/C 1.2µm, 90mm Whatman |
Code | 1822-090 |
Hãng – Xuất xứ | Whatman – Anh |
Ứng dụng |
– Thu các chất lơ lửng trong nước uống, các chất thải tự nhiên và công nghiệp – Sử dụng rộng rãi cho thu tế bào, kĩ thuật tính toán chất lỏng nhấp nháy và xét nghiệm kết hợp mà sức chịu tải lớn. |
Mô tả sản phẩm |
– Độ giữ hạt trong chất lỏng: 1.2µm – Tốc độ lọc: 100 giây (herzberg) – Độ dày: 260µm – Khối lượng: 53g/m2 – Đường kính: 90mm – Nhiệt độ có thể sử dụng: 500oC – Tốc độ dòng chảy cao, khả năng tải tốt. |
Sản phẩm tham khảo:
STT | Code | Tên sản phẩm | Giá chưa VAT (Vnđ) |
1 | 1822-024 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/C 1.2µm, 24mm Whatman | 581.000 – 805.000 |
2 | 1822-025 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/C 1.2µm, 25mm Whatman | 499.000 – 691.000 |
3 | 1822-037 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/C 1.2µm, 37mm Whatman | 813.000 – 1.125.000 |
4 | 1822-047 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/C 1.2µm, 47mm Whatman | 711.000 – 985.000 |
5 | 1822-055 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/C 1.2µm, 55mm Whatman | 1.022.000 – 1.415.000 |
6 | 1822-070 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/C 1.2µm, 70mm Whatman | 1.708.000 – 2.365.000 |
7 | 1822-090 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/C 1.2µm, 90mm Whatman | 1.511.000 – 2.092.000 |
8 | 1822-100 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/C 1.2µm, 100mm Whatman | 2.066.000 – 2.860.000 |
9 | 1822-110 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/C 1.2µm, 110mm Whatman | 2.136.000 – 2.957.000 |
10 | 1822-125 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/C 1.2µm, 125mm Whatman | 2.336.000 – 3.235.000 |
11 | 1820-150 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/C 1.2µm,150mm Whatman | 3.206.000 – 4.439.000 |