Tên sản phẩm | Màng lọc sợi thủy tinh GF/A 1.6µm, 55mm Whatman |
Code | 1820-055 |
Hãng – Xuất xứ | Whatman – Anh |
Ứng dụng |
– Dùng cho việc lọc đa năng hiệu suất cao trong phòng thí nghiệm: – Khảo sát ô nhiễm nước của dòng nước thải, lọc nước, nuôi cấy tảo và vi khuẩn. – Phân tích thực phẩm, lọc protein – Thử nghiệm miễn dịch phóng xạ của bộ phát tia peta yếu – Xác định trọng lực của các hạt trong không khí, ống xả mẫu, các phương pháp hấp thu của việc giám sát ô nhiễm không khí |
Mô tả sản phẩm |
– Độ giữ hạt trong chất lỏng: 1.6µm – Tốc độ lọc: 62 giây (herzberg) – Độ dày: 260µm – Khối lượng: 53g/m2 – Đường kính: 55mm – Nhiệt độ có thể sử dụng: 500oC – Tốc độ dòng chảy cao, khả năng tải tốt. |
Sản phẩm tham khảo:
STT | Code | Tên sản phẩm | Giá chưa VAT (Vnđ) |
1 | 1820-024 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/A 1.6µm, 24mm Whatman | 527.000 – 729.000 |
2 | 1820-025 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/A 1.6µm, 25mm Whatman | 499.000 – 691.000 |
3 | 1820-037 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/A 1.6µm, 37mm Whatman | 612.000 – 848.000 |
4 | 1820-047 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/A 1.6µm, 47mm Whatman | 598.000 – 828.000 |
5 | 1820-055 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/A 1.6µm, 55mm Whatman | 855.000 – 1.184.000 |
6 | 1820-060 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/A 1.6µm, 60mm Whatman | 1.417.000 – 1.962.000 |
7 | 1820-070 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/A 1.6µm, 70mm Whatman | 1.178.000 – 1.631.000 |
8 | 1820-090 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/A 1.6µm, 90mm Whatman | 1.225.000 – 1.696.000 |
9 | 1820-110 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/A 1.6µm, 110mm Whatman | 1.395.000 – 1.931.000 |
10 | 1820-150 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/A 1.6µm, 150mm Whatman | 2.707.000 – 3.748.000 |
11 | 1820-866 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/A 1.6µm, 20.3×25.4cm Whatman | 6.837.000 – 9.466.000 |
12 | 1820-915 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/A 1.6µm, 46x57cm Whatman | 6.837.000 – 9.466.000 |