| Tên sản phẩm: | Lutetium ICP standard traceable to SRM from NIST Lu₂O₃ in HNO₃ 2- 3% 1000 mg/l Lu Certipur® |
| Code: | 1703300100 |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất được sử dụng làm tiêu chuẩn trong phân tích, đánh giá hàm lượng hóa học và trong hiệu chuẩn máy. – Sử dụng trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv. |
| Tính chất: |
– Hình thể: lỏng, không màu – Mật độ: 1.013 g/cm3 (20 °C) – Giá trị pH: 0.5 (H₂O, 20 °C) – Độ hòa tan trong nước: ở 20 °C hòa tan |
| Bảo quản: | Bảo quản từ +15°C đến +25°C. |
| Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 100ml |

Giấy lọc định lượng 54, không tro, nhanh 20-25um, 55mm Whatman
Giá ống nghiệm đường kính 16mm, 60 lỗ, 5x12 Kartell.
Chai trắng MR 1000ml
Giấy lọc định tính 4, nhanh 20-25um, 150mm Whatman
Giấy lọc định tính 3, TB 6um, 23mm Whatman
Sodium standard solution traceable to SRM from NIST NaNO₃ in HNO₃ 0.5 mol/l 1000 mg/l Na Certipur® 100ml Merck
Giấy lọc 602 H 1/2, 125mm Whatman
Giấy lọc định lượng 54, không tro, 70mm Whatman
Giấy lọc định tính 2, TB 8um, 90mm Whatman
Cesium standard solution traceable to SRM from NIST CsNO₃ in HNO₃ 0.5 mol/l 1000 mg/l Cs Certipur® 100ml Merck 

