| Tên sản phẩm: | Lithium aluminium hydride (powder) for synthesis |
| Tên khác: | LAH, Lithium alanate, Aluminium lithium hydride |
| CTHH: | H₄AlLi |
| Code: | 8147631000 |
| CAS: | 16853-85-3 |
| Hàm lượng: | ≥ 97.0 % |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất dùng trong phân tích, tổng hợp hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv. – Sử dụng làm chất khử trong tổng hợp hữu cơ, đặc biệt là để khử este, axit cacboxylic, và amit. |
| Tính chất: |
– Hình thể: rắn, màu trắng đến xám nhạt – Khối lượng mol: 37.95 g/mol – Mật độ: 0,917 g/ cm3 (20 °C) – Điểm nóng chảy: 125 °C (phân hủy) – Mật độ lớn: 400 kg/ m3 |
| Bảo quản: | Dưới +30°C |
| Quy cách đóng gói: | Hộp kim loại 1kg |

Nồi hấp Plasma LPA-A10 Labtron
Màng lọc 2589A ,580x580mm, 100/pk Whatman
Bình cầu đáy bằng MR 250ml N50 Duran
Nồi hấp tiệt trùng LPA-B11 Labtron
Bis(1-aminoguanidinium) sulfate for synthesis 250g Merck
Chai nâu nút mài MH 500ml Onelab
1-Naphthylacetic acid for synthesis 500g Merck
Chai nâu cổ hẹp nút thủy tinh 50ml 14/15 Duran
Copper(II) bromide for synthesis 250g Merck
Bình cầu đáy tròn 4000ml N52 Duran
Sodium hydrogen sulfite (39% solution in water) for synthesis Merck 

