| Tên sản phẩm: | Lithium aluminium hydride (powder) for synthesis | 
| Tên khác: | LAH, Lithium alanate, Aluminium lithium hydride | 
| CTHH: | LiAlH₄ | 
| Code: | 8188760100 | 
| CAS: | 16853-85-3 | 
| Hàm lượng: | ≥ 97.0 % | 
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức | 
| Ứng dụng: | – Hóa chất dùng trong phân tích, tổng hợp hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv. – Sử dụng làm chất khử trong tổng hợp hữu cơ, đặc biệt là để khử este, axit cacboxylic, và amit. | 
| Tính chất: | – Hình thể: rắn, màu trắng đến xám nhạt – Khối lượng mol: 37.95 g/mol – Mật độ: 0,917 g/ cm3 (20 °C) – Điểm nóng chảy: 125 °C (phân hủy) – Mật độ lớn: 400 kg/ m3 | 
| Bảo quản: | Bảo quản dưới +30°C | 
| Quy cách đóng gói: | Hộp kim loại 100g | 




 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				

