Tên sản phẩm: | Hydroxypropyl methacrylate (stabilised) |
Tên gọi khác: | Methacrylic acid 2-hydroxypropyl ester |
CTHH: | C₇H₁₂O₃ |
Code: | 8006101000 |
CAS: | 27813-02-1 |
Hãng-Xuất xứ: | Merck Đức |
Hàm lượng: | ≥ 97.0 % |
Ứng dụng: | – Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp polime tại các phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu,… |
Tính chất: |
– Khối lượng mol : 144.17 g/mol – Dạng lỏng, không màu – pH: 6 ở 50 g/l, 20 °C – Nhiệt độ nóng chảy: -58 °C – Nhiệt độ sôi : 240 °C (1013 hPa) – Khối lượng riêng : 1.029 g/cm3 (20 °C) – Nhiệt độ chớp cháy : 101 °C – Áp suất hơi : 0.1 hPa (20 °C) – Độ tan : 107 g/l 25 °C – Độ nhớt: 6,2 mPa.s ở 30 °C |
Bảo quản: | Bảo quản dưới +30°C. |
Quy cách đóng gói: | Chai thủy tinh 1l |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách đóng gói |
8006100250 | Chai thủy tinh 250ml |
8006101000 | Chai thủy tinh 1l |